Ống thép đúc phi 121 x 16 ly x 6-12M

TÊN HÀNG HÓA OD Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m)
Ống thép đúc phi 121 121       2.11                  6.19
Ống thép đúc phi 121 121       2.50                  7.31
Ống thép đúc phi 121 121       3.00                  8.73
Ống thép đúc phi 121 121       3.05                  8.87
Ống thép đúc phi 121 121       3.50                10.14
Ống thép đúc phi 121 121       4.00                11.54
Ống thép đúc phi 121 121       4.50                12.93
Ống thép đúc phi 121 121       5.00                14.30
Ống thép đúc phi 121 121       5.49                15.64
Ống thép đúc phi 121 121       5.74                16.31
Ống thép đúc phi 121 121       6.02                17.07
Ống thép đúc phi 121 121       6.50                18.35
Ống thép đúc phi 121 121       7.00                19.68
Ống thép đúc phi 121 121       7.50                20.99
Ống thép đúc phi 121 121       7.62                21.31
Ống thép đúc phi 121 121       8.08                22.50
Ống thép đúc phi 121 121       8.56                23.73
Ống thép đúc phi 121 121       9.00                24.86
Ống thép đúc phi 121 121       9.53                26.20
Ống thép đúc phi 121 121     10.00                27.37
Ống thép đúc phi 121 121     10.50                28.61
Ống thép đúc phi 121 121     11.00                29.84
Ống thép đúc phi 121 121     11.13                30.16
Ống thép đúc phi 121 121     11.50                31.05
Ống thép đúc phi 121 121     12.00                32.26
Ống thép đúc phi 121 121     12.50                33.45
Ống thép đúc phi 121 121     13.00                34.62
Ống thép đúc phi 121 121     13.49                35.76
Ống thép đúc phi 121 121     14.00                36.94
Ống thép đúc phi 121 121     14.50                38.08
Ống thép đúc phi 121 121     15.00                39.21
Ống thép đúc phi 121 121     15.24                39.75
Ống thép đúc phi 121 121     15.50                40.33
Ống thép đúc phi 121 121     16.00                41.43
Ống thép đúc phi 121 121     16.50                42.52
Ống thép đúc phi 121 121     17.00                43.60
Ống thép đúc phi 121 121     17.12                43.86
Ống thép đúc phi 121 121     17.50                44.67
Ống thép đúc phi 121 121     18.00                45.72
Ống thép đúc phi 121 121     18.50                46.76
Ống thép đúc phi 121 121     19.00                47.79
Ống thép đúc phi 121 121     19.50                48.81
Ống thép đúc phi 121 121     20.00                49.81
Ống thép đúc phi 121 121     20.50                50.81
Ống thép đúc phi 121 121     21.00                51.79
Ống thép đúc phi 121 121     21.50                52.75
Ống thép đúc phi 121 121     22.00                53.71
Ống thép đúc phi 121 121     22.50                54.65
Ống thép đúc phi 121 121     23.00                55.58
Ống thép đúc phi 121 121     23.50                56.50
Ống thép đúc phi 121 121     24.00                57.41
Ống thép đúc phi 121 121     24.50                58.30
Ống thép đúc phi 121 121     25.00                59.18
Ống thép đúc phi 121 121     25.50                60.05
Ống thép đúc phi 121 121     26.00                60.91
Ống thép đúc phi 121 121     26.50                61.75
Ống thép đúc phi 121 121     27.00                62.59
Ống thép đúc phi 121 121     27.50                63.41
Ống thép đúc phi 121 121     28.00                64.21
Ống thép đúc phi 121 121     28.50                65.01
Ống thép đúc phi 121 121     29.00                65.79
Ống thép đúc phi 121 121     29.50                66.56
Ống thép đúc phi 121 121     30.00                67.32
Ống thép đúc phi 121 121     30.50                68.07
Ống thép đúc phi 121 121     31.00                68.80
Ống thép đúc phi 121 121     31.50                69.52
Ống thép đúc phi 121 121     32.00                70.23
Ống thép đúc phi 121 121     32.50                70.93
Ống thép đúc phi 121 121     33.00                71.61
Ống thép đúc phi 121 121     34.00                72.94
Ống thép đúc phi 121 121     35.00                74.23
Ống thép đúc phi 121 121     36.00                75.46
Ống thép đúc phi 121 121     37.00                76.64
Ống thép đúc phi 121 121     38.00                77.78
Ống thép đúc phi 121 121     39.00                78.86
Ống thép đúc phi 121 121     40.00                79.90

 

ỐNG THÉP ĐÚC PHI 121:

  • Ống đúcmới 100%, chưa qua sử dụng.
  • Thép ống đúc giá rẻ, cạnh tranh nhất thị trường.

THÔNG TIN VỀ ỐNG THÉP ĐÚC PHI 121:

  • Đường kính: OD 121 mm
  • Độ dầy: Ống đúc PHI 121 có độ dầy từ 2mm – 40mm.
  • Chiều dài: Ống thép đúc phi 121 có chiều dài tiêu chuẩn là 6m hoặc theo yêu cầu đặt hàng.

Tiêu chuẩn: ASTM , API5L GR B, JIS, GOST, DIN, ANSI, EN…

Mác thép: A106, A333-Gr.6, A335-P5, A335-P9-P11-P22-P9-P92, A53, X65, X52, X45, A213-T2-T5-T5B-T5C-T9-T11-T12-T22-T23-T91-T92, A210-C-A1, S355,…

Xuất xứ:

  • Ống thép đúc phi 121 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc,….
  • Có đầy đủ hóa đơn, giấy tờ CO-CQ.

ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA ỐNG THÉP ĐÚC PHI 121:

  • Cán nóng: Ống thép đúc phi 121 được sản xuất trên phương pháp ép đùn và rút phôi ra từ ống trong lò nung kim loại.
  • Kéo nguội: Ống thép kéo nguội với độ chính xác cao và chất lượng bề mặt tốt.
  • Ống đúc có độ chịu áp lực cao.
  • Mật độ kim loại tương đối dày đặc nên thép ống đúccó độ ổn định rất cao.

ỨNG DỤNG ỐNG THÉP ĐÚC PHI 121:

  • Dùng cho nồi hơi áp suất cao, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, hàng không, hàng hải, khí hóa lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, vận tải, cơ khí chế tạo
  • Ống thép đúc phi 121 còn được ứng dụng trong ngành điện như: Dùng làm ống bao, ống luồn dây điện, ống luồn cáp quang (do không có mối hàn phía trong), cơ điện lạnh.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA ỐNG THÉP ĐÚC PHI 121:

Tùy thuộc vào từng tiêu chuẩn mác thép khác nhau mà Ống thép đúc phi 121 có tỉ lệ thành phần của các nguyên tố khác nhau. Từ đó dẫn đến cơ tính của mỗi loại mác thép cũng khác nhau.