ỐNG THÉP ĐÚC DÀY

ỐNG THÉP ĐÚC DÀY : SIÊU DÀY

SIZE ỐNG ĐÚC CỠ LỚN : 21 -610

ĐỘ DẦY TỪ  2 LY ĐẾN 80 LY.

CHIỀU DÀI TỪ 6-12M

MỘT VÀI QUY CÁCH THÉP ỐNG LOẠI LỚN SIÊU DÀY THAM KHẢO: 

TÊN HÀNG HÓA Đường kính ngoài O.D(mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày(SCH) Trọng Lượng (Kg/m)
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ NHỎ PHI 21
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ 21,3 7,47 XXS 2,55
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ NHỎ PHI 27
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ 26,7 7,8 XXS 3,63
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 34
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ 33,4 4,55 SCH80 3,24
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ 33,4 9,1 XXS 5,45
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 42
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ 42,2 4,8 SCH80 4,42
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ 42,2 9,7 XXS 7,77
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 49
Thép ống đúc dày 48,3 5,08 SCH80 5,41
Thép ống đúc dày 48,3 10,1 XXS 9,51
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 60
Thép ống đúc dày 60,3 5,54 SCH80 7,48
Thép ống đúc dày 60,3 6,35 SCH120 8,44
Thép ống đúc dày 60,3 11,07 XXS 13,43
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 73
Thép ống đúc dày 73 5,16 SCH40 8,63
Thép ống đúc dày 73 7,01 SCH80 11,40
Thép ống đúc dày 73 7,6 SCH120 12,25
Thép ống đúc dày 73 14,02 XXS 20,38
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 76
Thép ống đúc loại dày 76 5,16 SCH40 9,01
Thép ống đúc loại dày 76 7,01 SCH80 11,92
Thép ống đúc loại dày 76 7,6 SCH120 12,81
Thép ống đúc loại dày 76 14,02 XXS 21,42
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 89
Thép ống đúc loại dày 88,9 5,5 SCH40 11,31
Thép ống đúc loại dày 88,9 7,6 SCH80 15,23
Thép ống đúc loại dày 88,9 8,9 SCH120 17,55
Thép ống đúc loại dày 88,9 15,2 XXS 27,61
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 102
Thép ống đúc loại dày 101,6 5,74 SCH40 13,56
Thép ống đúc loại dày 101,6 8,1 SCH80 18,67
Thép ống đúc loại dày 101,6 16,2 XXS 34,10
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 114
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 114,3 6,02 SCH40 16,07
Thép ống đúc loại dày 114,3 7,14 SCH60 18,86
Thép ống đúc loại siêu dày 114,3 8,56 SCH80 22,31
Thép ống đúc loại dày 114,3 11,1 SCH120 28,24
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 114,3 13,5 SCH160 33,54
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 127
Thép ống đúc loại dày 127 6,3 SCH40 18,74
Thép ống đúc loại dày 127 9 SCH80 26,18
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 141
Thép ống đúc loại dày 141,3 6,55 SCH40 21,76
Thép ống đúc loại dày 141,3 9,53 SCH80 30,95
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 141,3 14,3 SCH120 44,77
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 141,3 18,3 SCH160 55,48
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ LỚN PHI 168
Thép ống đúc loại dày 168,3 5,16 20,75
Thép ống đúc loại dày 168,3 6,35 25,35
Thép ống đúc loại dày 168,3 7,11 SCH40 28,25
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 168,3 11 SCH80 42,65
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 168,3 14,3 SCH120 54,28
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 168,3 18,3 SCH160 67,66
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 219
Thép ống đúc 219,1 6,35 SCH20 33,30
Thép ống đúc 219,1 7,04 SCH30 36,80
Thép ống đúc 219,1 8,18 SCH40 42,53
Thép ống đúc 219,1 10,31 SCH60 53,06
Thép ống đúc 219,1 12,7 SCH80 64,61
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 219,1 15,1 SCH100 75,93
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 219,1 18,2 SCH120 90,13
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 219,1 20,6 SCH140 100,79
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 219,1 23 SCH160 111,17
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 273
Thép ống đúc 273,1 6,35 SCH20 41,75
Thép ống đúc 273,1 7,8 SCH30 51,01
Thép ống đúc 273,1 9,27 SCH40 60,28
Thép ống đúc 273,1 12,7 SCH60 81,52
Thép ống đúc loại dày 273,1 15,1 SCH80 96,03
Thép ống đúc loại dày 273,1 18,3 SCH100 114,93
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 273,1 21,4 SCH120 132,77
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 273,1 25,4 SCH140 155,08
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 273,1 28,6 SCH160 172,36
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 323
Thép ống đúc 323,9 6,35 SCH20 49,70
Thép ống đúc 323,9 8,38 SCH30 65,17
Thép ống đúc 323,9 10,31 SCH40 79,69
Thép ống đúc 323,9 12,7 SCH60 97,42
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 323,9 17,45 SCH80 131,81
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 323,9 21,4 SCH100 159,57
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 323,9 25,4 SCH120 186,89
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 323,9 28,6 SCH140 208,18
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 323,9 33,3 SCH160 238,53
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ LỚN PHI 355
Thép ống đúc 355,6 6,35 SCH10 54,67
Thép ống đúc 355,6 7,925 SCH20 67,92
Thép ống đúc 355,6 9,525 SCH30 81,25
Thép ống đúc SCH40 355,6 11,1 SCH40 94,26
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 355,6 15,062 SCH60 126,43
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 355,6 12,7 SCH80S 107,34
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 355,6 19,05 SCH80 158,03
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 355,6 23,8 SCH100 194,65
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 355,6 27,762 SCH120 224,34
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 355,6 31,75 SCH140 253,45
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 355,6 35,712 SCH160 281,59
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 406
Thép ống đúc loại dày 406,4 6,35 SCH10 62,62
Thép ống đúc loại dày 406,4 7,93 SCH20 77,89
Thép ống đúc loại dày 406,4 9,53 SCH30 93,23
Thép ống đúc loại dày 406,4 12,7 SCH40 123,24
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 406,4 16,67 SCH60 160,14
Thép ống đúc loại dày 406,4 12,7 SCH80S 123,24
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 406,4 21,4 SCH80 203,08
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 406,4 26,2 SCH100 245,53
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 406,4 30,9 SCH120 286,00
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 406,4 36,5 SCH140 332,79
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 406,4 40,5 SCH160 365,27
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 457
Thép ống đúc loại dày 457,2 6,35 SCH 10 70,57
Thép ống đúc loại dày 457,2 7,92 SCH 20 87,71
Thép ống đúc loại dày 457,2 11,1 SCH 30 122,05
Thép ống đúc loại dày 457,2 9,53 STD 105,16
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 14,3 SCH 40 156,11
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 19,05 SCH 60 205,74
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 12,7 XS 139,15
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 23,83 SCH 80 254,25
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 29,39 SCH 100 310,02
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 34,93 SCH 120 363,57
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 39,67 SCH 140 408,55
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 45,24 SCH 160 459,39
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 508
Thép ống đúc cỡ lớn 508 6,35 SCH 10 78,52
Thép ống đúc cỡ lớn 508 9,53 SCH 20 117,09
Thép ống đúc cỡ lớn 508 12,7 SCH 30 155,05
Thép ống đúc cỡ lớn 508 9,53 STD 117,09
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 15,09 SCH 40 183,46
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 20,6 SCH 60 247,49
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 12,7 XS 155,05
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 26,19 SCH 80 311,15
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 32,54 SCH 100 380,92
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 38,1 SCH 120 441,30
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 44,45 SCH 140 507,89
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 50 SCH 160 564,46
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 610
Thép ống đúc cỡ lớn 610 5,54 SCH 5 82,54
Thép ống đúc cỡ lớn 610 6,35 SCH 10 94,48
Thép ống đúc cỡ lớn 610 9,53 SCH 20 141,05
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 610 14,3 SCH 30 209,97
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 610 9,53 STD 141,05
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 610 17,48 SCH 40 254,87
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 610 24,6 SCH 60 354,97
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 610 12,7 XS 186,98
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 610 30,96 SCH 80 441,07
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 610 38,9 SCH 100 547,60
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 610 46 SCH 120 639,49
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 610 52,4 SCH 140 720,20
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 610 59,5 SCH 160 807,37

(*/Các loại ống khác, hàng cho các dự án xin vui lòng liên hệ .)

Chất liệu :

20#, 45#, Q195, Q215, Q235, 16Mn, Q345. J55, K55, N80, P110, L80/Gr.B X42, X46, X52, X56/X65, X70, C20….VV.

TIÊU CHUẨN :  API 5L, ASTM A53, ASTM A106, ASTM A179, ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L Grade B, GOST, JIS, DIN, GB/T, API5CT, ANSI, ISO9001, EN…
XUẤT XỨ

:

NHẬT BẢN, NGA, TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU (EU) ……
                         SỬ DỤNG :

Được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như: Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải, cơ khí ….