ống thép đúc theo tiêu chuẩn SCH 80

QUY CÁCH : 

ỐNG THÉP ĐÚC SCH 80

TIÊU CHUẨN : API5L GR B.

XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC, NHẬT BẢN, CHÂU ÂU (EU)…

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Nominal Pipe Size Inches

Nominal Pipe Size mm

OD mm

Schedule ANSI/ASME

Wall

 (mm)

KG/M

LENGTH
(mm)

1/2″

15

21.3

SCH80

3.73

1.62

6m

3/4″

20

26.7

SCH80

3.91

2.19

6m

1”

25

33.4

SCH80

4.55

3.23

6m

1-1/4”

32

42.2

SCH80

4.85

4.46

6m

1-1/2”

40

48.3

SCH80

5.08

5.4

6m

2”

50

60.3

SCH80

5.54

7.47

6m

2-1/2”

65

73.0

SCH80

7.01

11.4

6m

3”

80

88.9

SCH80

7.62

15.25

6m

3-1/2”

90

101.6

SCH80

8.08

18.6

6m

4”

100

114.3

SCH80

8.56

22.29

6m

5”

125

141.3

SCH80

9.53

30.93

6m

6″

150

168.3

SCH80

10.97

42.52

6m

8″

200

219.1

SCH80

12.7

64.58

6m

10″

250

273.1

SCH80

15.09

95.89

6m

12″

300

323.9

SCH80

17.48

131.9

6m

14″

350

355.6

SCH80

19.05

157.95

6m

16″

400

406.4

SCH80

21.44

203.31

6m

18″

450

457.2

SCH80

23.83

254.37

6m

20″

500

508.0

SCH80

26.19

310.85

6m

24″

600

609.6

SCH80

30.96

441.39

6m

Ghi chú: 1 inch = 25.4 millimeters (mm)

 1. Dung sai đường kính ngoài: ± 10%  

  2. Dung sai độ dày: ± 10%.

Chất liệu :

20#, 45#, Q195, Q215, Q235, 16Mn, Q345. J55, K55, N80, P110, L80/Gr.B X42, X46, X52, X56/X65, X70, C20….VV.

TIÊU CHUẨN :  API 5L, ASTM A53, ASTM A106, ASTM A179, ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L Grade B, GOST, JIS, DIN, GB/T, API5CT, ANSI, ISO9001, EN…
XUẤT XỨ

:

NHẬT BẢN, NGA, TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU (EU) ……
                         SỬ DỤNG :

Được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như: Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải, cơ khí ….