ỐNG THÉP HÀN

CHI TIẾT SẢN PHẨM ỐNG THÉP HÀN

TIÊU CHUẨN : ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…

XUẤT XỨ: NHẬT BẢN, NGA, TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU (EU) …… 

OD

(mm)

WT

(mm)

L

(m)

QUALITY
21.0 2.0-3.0-3.5-4.0 6.0-12.0

27.0

2.0-3.0-3.5-4.0 6.0-12.0  
34.0 2.0-3.0-3.5-4.0 6.0-12.0

42.0

2.0-3.0-3.5-4.0 6.0-12.0
48.0 2.0-3.0-3.5-4.0

6.0-12.0

51.0

3.0-3.5-4.0 6.0-12.0
60.3 3.0-3.5-4.0

6.0-12.0

73.0

3.0-4.0-5.0-5.5-6.0 6.0-12.0
76.0 3.0-4.0-5.0-5.5-6.0-7.0

6.0-12.0

89.0

3.0-4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0
102.0 3.0-4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

108.0

3.0-4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0
114.3 3.0-4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

140.0

3.0-4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0
159.0 4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

168.0

6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0
178.0 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0 6.0-12.0

194.0

6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0
203.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

216.0

3.96-4.78-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0
219.0 3.96-4.78-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

267.0

5.16-5.56-6.35-7.14-8.0-9.0-10.0-12.7 6.0-12.0
273.0 5.16-5.56-6.35-7.14-8.0-9.0-10.0-12.7 6.0-12.0

318.0

5.16-5.56-6.35-7.14-8.0-9.0-10.0-12.7 6.0-12.0
325.0 5.16-5.56-6.35-7.14-8.0-9.0-10.0-12.7 6.0-12.0

340.0

5.16-5.56-6.35-7.14-8.0-9.0-10.0-12.7 6.0-12.0
355.0 6.0-6.35-7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-12.7 6.0-12.0

406.4

6.0-6.35-7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-12.7-14-16-18-20-22 6.0-12.0
457.2 6.0-6.35-7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-12.7-14-16-18-20-22 6.0-12.0

508.0

6.0-6.35-7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-12.7-14-16-18-20-22 6.0-12.0
610.0 6.0-6.35-7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-12.7-14-16-18-19-20-22

6.0-12.0

(*/Các loại ống khác, hàng cho các dự án xin vui lòng liên hệ .)

Chất liệu :

20#, 45#, Q195, Q215, Q235, 16Mn, Q345. J55, K55, N80, P110, L80/Gr.B X42, X46, X52, X56/X65, X70, C20….VV.

TIÊU CHUẨN :  API 5L, ASTM A53, ASTM A106, ASTM A179, ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L Grade B, GOST, JIS, DIN, GB/T, API5CT, ANSI, ISO9001, EN…
XUẤT XỨ

:

NHẬT BẢN, NGA, TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU (EU) ……
                         SỬ DỤNG :

Được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như: Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải, cơ khí ….

+ CÁC TIN KHÁC :