THÉP ỐNG

 

Công ty cổ phần thép Hùng Cường chuyên cung cấp các loại thép ống với các tiêu chuẩn Quốc tế :

  OD   

ĐỘ DẦY LENGTH     MT      

21.0

2.8-3.0-4.0-5.0 6m —-
27.0 2.9-3.0-3.2-3.5-4.0 6m

—-

34.0

3.0-3.38-4.0-4.5-5.0-6.0 6m —-
42.0 3.0-3.56-4.0-4.5-5.0-6.0-7.0 6m

—-

48.0

3.68-4.0-4.5-5.0-6.0-7.0-8.0 6m —-
51.0 3.2-4.0-4.5-5.0-6.0-7.0-8.0 6m

—-

60.0

3.2-3.91-4.0-4.5-5.0-6.0-7.0 6m —-
70.0 4.0-4.5-5.0-5.5-6.0-9.0-9.5 6m

—-

73.0

4.0-4.5-5.0-5.5-6.0-9.0-9.5 6m —-
76.0 4.0-4.5-5.0-5.5-6.0-9.0-9.5-10.0 6m

—-

89.0

4.0-4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10 6m —-
102 4.0-4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10 6m

—-

108

4.0-4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10 6m —-
114.0 4.0-4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10 6m

—-

127.0

4.0-4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10 6m —-
133.0 4.0-4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10 6m

—-

141.1

4.0-4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10-20 6m —-
146.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10 6m

—-

159.0

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10 6m —-
168.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.11-8.0-9.0-10-11 6m

—-

178.0 6.0-78.0-9.0-10.3-12.0-14.0 6m —-
194.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0-14.0 6m —-
219.1 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 6m —-
273.1 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 6m —-

325.0

5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 6m —-
355.6 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 6m

—-

406.4 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 6m —-
457.2 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 6m

—-

508.0

5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 6m —-
610.0 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 6m

—-

720.0 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 6m

—-

(*/Các loại ống khác, hàng cho các dự án xin vui lòng liên hệ .)

TIÊU CHUẨN

:

  ASTM, JIS, DIN, GB, EN, BS, ASTM, API-5L Gr B, …..

KÍCH THƯỚC

:

 –Đường Kính (OD) : 21 – 610.

 – Độ Dầy: 2,5mm – 60 mm.

 – Dài : 6m – 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

XUẤT XỨ

:

  NHẬT BẢN, NGA, TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU (EU) ……

 ống thép đúc theo tiêu chuẩn SCH 40

ống thép đúc theo tiêu chuẩn SCH 80

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *